Điều trị đái tháo đường thai kỳ nhằm mục tiêu kiểm soát đường huyết an toàn mà không gây hạ đường huyết quá mức. Mẹ bầu cần duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập luyện vừa phải (30 phút mỗi ngày nếu không có chống chỉ định), và chỉ dùng thuốc khi thay đổi lối sống chưa đủ hiệu quả.

Trong phác đồ điều trị đái tháo đường thai kỳ, các tổ chức lớn như ACOG, ADA, NICE… đều thống nhất các mục tiêu kiểm soát đường máu như sau:

Glucose đói: < 5,3mmol/l

Glucose sau ăn 1 giờ: < 7,8mmol/l

Glucose sau ăn 2 giờ: < 6,7mmol/l – HbA1C: < 6% (kiểm tra 1 tháng 1 lần)

Và không có biểu hiện hạ đường máu.

Tại Việt Nam, insulin là thuốc duy nhất được chấp thuận để điều trị đái tháo đường thai kỳ, do thuốc viên không được phép sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Khi nào cần tiêm insulin?

  • Sau 1–2 tuần ăn kiêng và tập luyện mà đường huyết vẫn không đạt mục tiêu.
  • 20% mẫu xét nghiệm vượt giới hạn.
  • Đường máu lúc đói ≥ 5,6 mmol/l hoặc sau ăn > 7,8 mmol/l.
  • Thai nhi lớn hơn so với tuổi thai.

Đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy cần can thiệp y khoa trong quá trình điều trị đái tháo đường thai kỳ.

Liều lượng insulin và số mũi tiêm

Số mũi tiêm mỗi ngày: 1–5 mũi, tùy theo mức đường huyết và tình trạng thai kỳ.

Insulin nền (NPH hoặc Detemir): dùng khi tăng đường huyết buổi sáng.

  • Liều khởi đầu: 0,1 IU/kg/ngày.
  • Tăng 1–2 IU mỗi 2–3 ngày nếu chưa đạt mục tiêu.

Insulin nhanh (Regular, Lispro, Aspart): dùng trước bữa ăn nếu tăng đường sau ăn.

  • Liều khởi đầu: ≤ 0,1 IU/kg/bữa ăn.

Phác đồ basal-bolus: dùng nếu đường huyết tăng cả lúc đói và sau ăn.

Mục tiêu điều trị

Mục tiêu của việc sử dụng insulin là giúp quá trình điều trị đái tháo đường thai kỳ hiệu quả, an toàn, giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và bé.

  • Đường đói < 5,3 mmol/l
  • Sau ăn 1 giờ < 7,8 mmol/l
  • Sau ăn 2 giờ < 6,7 mmol/l
  • Tránh hạ đường huyết < 3,3 mmol/l
  • Tránh tăng kéo dài > 7,8 mmol/l

Các loại Insulin được sử dụng và thời gian tác dụng 

Loại InsulinBắt đầu tác dụngĐỉnh tác dụngThời gian tác dụng
Nhanh   
Regular½ – 1 giờ2 – 4 giờ6 – 8 giờ
Lispro/Aspart< 15 phút1 – 2 giờ3 – 5 giờ
Glulisine Chưa được chấp thuận 
Bán chậm   
NPH1 – 2 giờ6 – 10 giờ+ 12 giờ
Loại InsulinBắt đầu tác dụngĐỉnh tác dụngThời gian tác dụng
Kéo dài   
Detemir1 giờKhông có đỉnh12 – 24 giờ
Glargine Chưa được chấp thuận 
Degludec Chưa được chấp thuận 

Có thể sử dụng các loại Insulin trộn sẵn như mixtard 30/70, novomixed 30/70, humalog 25/75, 50/50, humulin 30/70 để điều trị. 

Ngày trước phẫu thuật: dùng Insulin tối hôm trước phẫu thuật (Insulin nền) bình thường (nếu có).

Ngày mổ: nhịn ăn từ 0 giờ, thử đường máu đói, ngưng mũi Insulin cữ sáng (Insulin tác dụng nhanh, ngắn). Trường hợp dùng Insulin trộn, hỗn hợp thì giảm 1/2 liều.

Nên mổ trong buổi sáng ngày mổ, nếu 12 giờ chưa được mổ: thử đường máu mao mạch và xử trí tùy kết quả. Nếu có dấu hiệu của hạ đường máu thì xử trí phù hợp.

Đây là phần quan trọng trong quy trình điều trị đái tháo đường thai kỳ, giúp kiểm soát an toàn trước và trong phẫu thuật.

Sơ đồ: Tóm tắt thời điểm và chỉ định cách sinh

Ngay sau sinh, trẻ được chăm sóc và theo dõi tại khoa sơ sinh:

Theo dõi tình trạng tim mạch, hô hấp. Bạn cần phát hiện kịp thời hội chứng suy hô hấp cấp, đánh giá bởi bác sĩ sơ sinh.

Nếu bạn bị ĐTĐTK không kiểm soát đường máu tốt, cần áp dụng phác đồ kiểm soát đường máu cho đối tượng nguy cơ cao và phác đồ hạ đường máu trẻ sơ sinh. 

Đối với bạn: 

Ngay sau sinh không cần dùng Insulin vì đường máu thường trở về bình thường. 

Kiểm tra đường máu đói ngày hôm sau.

Đối với ĐTĐ và thai kỳ (ĐTĐ thực sự):  

Sau sinh nếu đường máu ≥ 11,1 mmol/l: bạn phải sử dụng Insulin.

Nếu đang dùng Insulin, liều Insulin giảm một nửa so với liều trong thời gian mang thai, ngay sau sinh.

Tăng dần liều trở về gần liều bình thường sau khoảng 4 – 5 ngày.

Cho bé bú sớm nhất có thể, ngay trong vòng 1 giờ đầu sau sinh.

Thực hiện da kề da ít nhất ngày đầu sau sinh.

Cho bú sữa non mỗi 2 – 3 giờ/lần. Áp dụng biện pháp tránh thai như bao cao su, dụng cụ tử cung, viên thuốc ngừa thai kết hợp hàm lượng thấp.

Bạn nên tầm soát sớm ĐTĐ týp 2 khi có ĐTĐTK

Sau sinh 4 – 12 tuần: làm lại nghiệm pháp dung nạp Glucose (xét nghiệm 75 gram Glucose – 2 giờ).

Nếu kết quả bình thường sau sinh: tầm soát định kỳ 1 năm/lần.

Nếu kết quả có 1 trị số vượt ngưỡng: tiền đái tháo đường chuyển Nội tiết, theo dõi và quản lý.

Nếu kết quả có từ 2 trị số vượt ngưỡng: ĐTĐ chuyển Nội tiết điều trị và theo dõi.

Sơ đồ: Theo dõi và quản Đái tháo đường sau sinh

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo! Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ của mình trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *