Viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh là một trong những bệnh lý tiêu hóa nặng nề nhất ở nhóm trẻ sinh non, với diễn tiến nhanh và tỷ lệ tử vong đáng kể. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến chức năng tiêu hóa chưa hoàn chỉnh, nhiễm khuẩn và tình trạng huyết động bất ổn khiến bệnh càng khó kiểm soát. Nhận diện sớm triệu chứng viêm ruột hoại tử, đánh giá chính xác và triển khai phác đồ điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để cải thiện tiên lượng. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp đội ngũ y tế chủ động hơn trong chăm sóc sơ sinh.
Viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh là bệnh lý tiêu hóa đặc biệt nghiêm trọng, trong đó nguyên nhân viêm ruột hoại tử thường liên quan đến sự chưa trưởng thành của hệ tiêu hóa và những rối loạn về tuần hoàn. Với nhóm trẻ sinh non, bệnh có thể tiến triển nhanh và gây tổn thương nặng nề. Việc triển khai các biện pháp phòng ngừa sớm giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện chất lượng chăm sóc trẻ sơ sinh.
ĐẠI CƯƠNG VỀ VIÊM RUỘT HOẠI TỬ Ở TRẺ SƠ SINH
Định nghĩa viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh
Về mặt giải phẫu học, viêm ruột hoại tử (VRHT) là tổn thương nhiều vị trí và lan tỏa ở một ruột non và/hoặc một ruột già dưới dạng đám hoại tử do thiếu máu và xuất huyết, khởi đầu ở lớp niêm mạc (có thể gây lên tổn thương loét, thủng ruột) và dưới dạng bóng hơi (xâm nhập của khí vào lớp dưới niêm mạc và/hoặc dưới màng bụng và/hoặc trong tĩnh mạch cửa).

Dịch tễ học của viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh
- Là cấp cứu tiêu hóa nội – ngoại khoa hay gặp ở trẻ sơ sinh.
- Tỷ lệ bệnh từ 1–5% tại khoa sơ sinh, 1–3% trẻ sơ sinh sống.
- Bệnh gặp nhiều gấp 100 lần ở trẻ đẻ non so với trẻ đủ tháng.
Triệu chứng thường khởi phát âm thầm với biểu hiện rối loạn tiêu hóa, bụng chướng và nôn dịch xanh. Ở trẻ sinh non, bệnh diễn tiến rất nhanh, vì vậy việc quan sát sát sao và phát hiện các tín hiệu nguy cơ sớm đóng vai trò quan trọng để hạn chế biến chứng.
YẾU TỐ NGUY CƠ VÀ PHÒNG BỆNH VIÊM RUỘT HOẠI TỬ Ở TRẺ SƠ SINH
Các yếu tố nguy cơ được ghi nhận:
- Đẻ non: > 90% trẻ bị bệnh là trẻ đẻ non < 32 tuần tuổi.
- Chế độ ăn: sữa và thuốc có độ thẩm thấu cao, nhỏ giọt tá tràng, tăng lượng sữa quá nhanh là yếu tố nguy cơ. Sữa mẹ có tác dụng bảo vệ tự nhiên.
- Nhiễm khuẩn: nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là Clostridium, được tìm thấy trong VRHT.
- Thiếu oxy – thiếu máu: gặp trong suy thai cấp, ngừng thở, rối loạn huyết động, phẫu thuật tim…
- Chất trung gian gây viêm: TNF, IL-1, IL-6 được tìm thấy ở trẻ mắc VRHT.
Việc hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng nuôi dưỡng hợp lý, đặc biệt là sữa mẹ, đóng vai trò quan trọng trong dự phòng bệnh.
CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG VÀ CẬN LÂM SÀNG VIÊM RUỘT HOẠI TỬ Ở TRẺ SƠ SINH
Các biểu hiện lâm sàng trong viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh
- Thay đổi nhiệt độ
- Giảm tưới máu
- Li bì
- Suy hô hấp
- Bụng chướng, tăng ứ đọng dịch dạ dày
- Nôn dịch xanh
- Phân có máu
- Tình trạng nặng có thể dẫn đến sốc, thủng ruột, viêm phúc mạc
Sinh hóa: bạch cầu tăng, tiểu cầu giảm, rối loạn điện giải.
X-quang: dày thành ruột, quai ruột giãn, bóng hơi trong thành ruột hoặc tĩnh mạch cửa.
Quy trình chẩn đoán đòi hỏi đánh giá đồng bộ nhiều yếu tố để can thiệp đúng thời điểm.
Chẩn đoán phân biệt viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh
- Viêm đại tràng chảy máu (CRP bình thường)
- Thủng ruột đơn thuần
- Xoắn ruột non
- Không thích ứng protein sữa bò
Thông tin tham khảo thêm tại:
https://yhocvasuckhoe.com.vn/
https://en.wikipedia.org/wiki/Necrotizing_enterocolitis
CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ VÀ TIẾN TRIỂN VIÊM RUỘT HOẠI TỬ Ở TRẺ SƠ SINH
Điều trị nội khoa và ngoại khoa trong viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh
- Bệnh có thể chuyển nhanh từ độ I sang III trong vài phút.
- Kháng sinh cần được chỉ định trong 24 giờ đầu.
- Hỗ trợ hô hấp qua mũi là chống chỉ định.
- Theo dõi dịch truyền sát tình trạng huyết động.
- Ngoại khoa được cân nhắc khi trẻ ổn định.

Giai đoạn sau cấp tính (3–6 tuần)
- Cho ăn lại khi bụng mềm, nhu động trở lại.
- Nếu không dung nạp đường miệng, nuôi dưỡng tĩnh mạch tiếp tục.
- Trẻ có mở thông dạ dày bắt đầu ăn sau 10–15 ngày.
Hiệu quả điều trị phụ thuộc lớn vào thời điểm can thiệp, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa.
BIẾN CHỨNG THỨ PHÁT CỦA VIÊM RUỘT HOẠI TỬ Ở TRẺ SƠ SINH
Hẹp ruột thứ phát
Thường xảy ra 3–10 tuần sau VRHT, chiếm 70% ở trẻ có CRP >120 mg/l.
Tắc mật
Gặp ở 30% trẻ sống sót sau VRHT, cần theo dõi gan lâu dài.
Nhuyễn não chất trắng
Do rối loạn huyết động và nhiễm khuẩn nặng.
Rối loạn nhu động và chậm phát triển
Tỷ lệ 4–5%, cần loại bỏ đoạn ruột giãn quá mức.
TIÊN LƯỢNG VIÊM RUỘT HOẠI TỬ Ở TRẺ SƠ SINH
Bệnh có tỷ lệ tử vong 9–28% tùy quốc gia. Nguy cơ tăng ở trẻ càng non tháng, bệnh cảnh ban đầu càng nặng và phải nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài.




























