Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng ở trẻ em là bước quan trọng nhằm ngăn ngừa biến chứng và tái phát bệnh. Hiện nay, y học khuyến nghị kết hợp điều trị diệt vi khuẩn Helicobacter pylori cùng các thuốc bảo vệ niêm mạc và kháng tiết acid. Việc lựa chọn phác đồ phù hợp, tuân thủ liều lượng và theo dõi tái nhiễm giúp nâng cao hiệu quả điều trị, bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa cho trẻ.
Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng ở trẻ em
Bên cạnh điều trị một số bệnh nguyên nhân có thể phát hiện được, chủ yếu là điều trị tiêu diệt H. pylori và điều trị các bệnh chính gây viêm loét stress, việc phòng bệnh cần được đặt ra ngay từ đầu từ khi trẻ vào điều trị tích cực, cân nhắc kỹ lưỡng việc chỉ định dùng corticoid và các thuốc kháng viêm không steroid khác. Một số trường hợp buộc phải dùng NSAIDs kéo dài, cần đặt vấn đề sử dụng các thuốc bảo vệ niêm mạc hoặc thậm chí dùng thuốc kháng tiết. Các thuốc thường dùng cho trẻ em, cách dùng và liều lượng được trình bày trong bảng.

Trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng ở trẻ em, bác sĩ thường ưu tiên xác định nguyên nhân gây bệnh để lựa chọn phác đồ thích hợp. Vi khuẩn Helicobacter pylori là tác nhân phổ biến nhất, do đó việc kết hợp thuốc diệt vi khuẩn H. pylori với các thuốc kháng tiết acid giúp làm lành vết loét nhanh hơn và ngăn ngừa tái phát.
Phác đồ điều trị nhiễm H. pylori ở trẻ em: trẻ có các triệu chứng tiêu hóa gợi ý bệnh lý dạ dày tá tràng, H. pylori dương tính qua test thở/test phân cần được làm nội soi tiêu hóa trước khi quyết định điều trị.
Phác đồ điều trị H. pylori ở trẻ em theo khuyến nghị mới nhất
Chỉ định điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng do H. pylori gồm:
- Điều trị diệt H. pylori cho tất cả các trường hợp loét dạ dày – tá tràng có H. pylori dương tính.
- Điều trị cho trẻ có tổn thương trên nội soi, H. pylori dương tính mà cha/mẹ bị loét ung thư dạ dày có nhiễm H. pylori.
- Khi trẻ có nhiễm H. pylori phát hiện qua mô bệnh học nhưng chỉ có tổn thương viêm trên nội soi hoặc mô bệnh học (hoạt động), không có loét dạ dày-tá tràng, cần giải thích cho gia đình, điều trị tình trạng viêm bằng các thuốc giảm tiết acid và cân nhắc điều trị diệt H. pylori.
Phác đồ điều trị H. pylori ở trẻ em thường gồm kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin, metronidazol cùng nhóm ức chế bơm proton (PPI). Các thuốc này giúp tiêu diệt vi khuẩn, giảm tiết acid và hỗ trợ phục hồi niêm mạc dạ dày. Việc tuân thủ đủ liều và đúng thời gian điều trị là yếu tố quyết định hiệu quả.
Nếu bệnh nhân chưa được điều trị bao giờ, lựa chọn một trong bốn phác đồ ở lựa chọn 1. Các phác đồ và liều lượng chi tiết được trình bày trong các bảng hướng dẫn lâm sàng.
Bảng 5.5. Lựa chọn các phác đồ điều trị diệt H. pylori
| Phác đồ | Thuốc | Liều lượng |
| Lựa chọn 1 | ||
| 1 | AmoxicillinClarithromycinVà giảm tiết acid: có thể dùng một trong các thuốc sau:OmeprazolEsomeprazolLansoprazolRanitidin | 50mg/kg/ngày, tối đa 2g/ngày, 2 lần/ngày15mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngàyUống thuốc 2 lần/ngày 1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1-2mg/kg/ngày6-9mg/kg/ngày |
| 2 | Amoxicillin MetronidazolVà giảm tiết acid: có thể dùng một trong các thuốc sau:OmeprazolEsomeprazolLansoprazolRanitidin | 50mg/kg/ngày, tối đa 2g/ngày, 2 lần/ngày20mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngàyUống thuốc 2 lần/ngày 1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1-2mg/kg/ngày6-9mg/kg/ngày |
| 3 | MetronidazolClarithromycinVà giảm tiết acid: có thể dùng một trong các thuốc sau:OmeprazolEsomeprazolLansoprazolRanitidin | 20mg/kg/ngày, tối đa 500mg, 2 lần/ngày15mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngàyUống thuốc 2 lần/ngày 1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1-2mg/kg/ngày6-9mg/kg/ngày |
| 4 | Phác đồ theo trình tự5 ngày đầu tiên:AmoxicillinVà PPI: có thể dùng một trong các thuốc sau:OmeprazolEsomeprazolLansoprazol5 ngày tiếp theo:MetronidazolClarithromycinVà PPI: có thể dùng một trong các thuốc sau:OmeprazolEsomeprazolLansoprazol | 50mg/kg/ngày, tối đa 2g/ngày, 2 lần/ngàyUống thuốc 2 lần/ngày 1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1-2mg/kg/ngày 20mg/kg/ngày, tối đa 500mg, 2 lần/ngày15mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngàyUống thuốc 2 lần/ngày 1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1-2mg/kg/ngày |
| Lựa chọn 2 | ||
| 4 | Bismuth subsalicylat (viên 262 mg) hoặc bismuth subcitrat (viên 120mg)MetronidazolVà giảm tiết acid: có thể dùng một trong các thuốc sau:OmeprazolEsomeprazolLansoprazolRanitidinKết hợp thêm với một trong các kháng sinh sau:AmoxicillinHoặc clarithromycinHoặc tetracyclina | 3-6 tuổi: 1/3 viên/lần, 4 lần/ngày6-9 tuổi: 2/3 viên/lần, 4 lần/ngày9-12 tuổi: 1 viên/lần, 4 lần/ngày20mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngàyUống thuốc 2 lần/ngày 1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1mg/kg/ngày tối đa 20mg/ngày1-2mg/kg/ngày6-9mg/kg/ngày 50mg/kg/ngày, tối đa 2g/ngày, 2 lần/ngày15mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngày50mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngày |
| 5 | Ranitidin bismuth citratMetronidazolClarithromycin | 1 viên/lần, 4 lần trong ngày20mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngày15mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày, 2 lần/ngày |
Các thuốc sử dụng hai lần/ngày trong 14 ngày. Khi điều trị thất bại và bệnh nhân còn triệu chứng, cần nội soi, nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ để điều chỉnh phác đồ.
Nếu lựa chọn đầu tiên sử dụng amoxicillin và clarithromycin cùng PPI, lựa chọn kế tiếp nên là amoxicillin kết hợp metronidazol với PPI, vì tỷ lệ kháng amoxicillin thấp. Trong trường hợp phác đồ đầu tiên thất bại, có thể thay đổi bằng phác đồ kết hợp bismuth hoặc tăng liều kháng sinh trong ngưỡng an toàn. Việc theo dõi đáp ứng và kiểm tra lại bằng test thở sau điều trị là rất quan trọng.
Trong quá trình điều trị viêm loét dạ dày tá tràng ở trẻ em, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng tiết acid dạ dày như omeprazol hoặc lansoprazol. Nhóm thuốc này giúp giảm nồng độ acid, tạo điều kiện cho vết loét mau lành. Tuy nhiên, phụ huynh cần tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc để tránh tác dụng phụ.
Khi sử dụng lựa chọn 1 và 2 đều không thành công, có thể xem xét sử dụng levofloxacin, rifabutin hoặc furazolidon, tuy nhiên việc áp dụng ở trẻ em vẫn còn hạn chế và cần nghiên cứu thêm.
Thuốc kháng tiết acid và biện pháp dự phòng viêm loét dạ dày tá tràng
Khi trẻ bị viêm, loét dạ dày-tá tràng và không có nhiễm H. pylori, tình trạng viêm, loét có thể cải thiện nếu sử dụng các thuốc kháng thụ thể H2 hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazol, esomeprazol, lansoprazol, rabeprazol, pantoprazol. Ngoài ra, thuốc bảo vệ tế bào niêm mạc như sucralfat cũng thường được chỉ định.
Bảng 5.6. Các thuốc kháng bài tiết dịch vị dùng trong nhi khoa
| Các thuốc | Liều lượng, cách dùng |
| Kháng thụ thể H2: Cimetidin Ranitidin Famotidin Nizatidin | 20-40mg/kg/ngày chia 2-4 lần4-10mg/kg/ngày chia 2-3 lần1-2mg/kg/ngày chia 2 lần10mg/kg/ngày chia 2 lần |
| Ức chế bơm proton (PPI): Omeprazol Esoprazol Lanzoprazol Rabeprazol Pantoprazol | Dùng ở trẻ >2 tuổi: 1-3mg/kg/ngày < 20kg: 10mg/ngày, > 20kg: 20mg/ngàyDùng cho trẻ 1 tuổi: 1-3mg/kg/ngàyDùng ở trẻ > 1 tuổi: 1-4mg/kg/ngày< 30kg: 15mg/ngày, 30kg: 30mg/ngàyChỉ dùng cho người lớn: 20mg/kg/ngàyChỉ dùng cho người lướn: 40mg/kg/ngày |
| Thuốc bảo vệ tế bào niêm mạc: Sucralfat (Keal) | 40-80mg/kg/ngày chia 2-3 lần |
Từ khi phát hiện nguyên nhân viêm loét chủ yếu do H. pylori và với sự xuất hiện của nhiều thuốc kháng tiết mạnh, việc chỉ định điều trị ngoại khoa trở nên rất hiếm, chủ yếu khi bị xuất huyết nặng, thủng hoặc hẹp môn vị.
Việc dự phòng viêm loét dạ dày tá tràng ở trẻ em có vai trò không kém phần quan trọng. Giữ vệ sinh ăn uống, hạn chế lây nhiễm H. pylori trong gia đình, tránh lạm dụng thuốc giảm đau và kháng viêm là những yếu tố then chốt. Cha mẹ nên đưa trẻ khám định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của đường tiêu hóa.
Việc dự phòng chủ yếu là loại trừ các nguyên nhân gây viêm – loét tiên phát như nhiễm Helicobacter pylori ở trẻ em và các thành viên trong hộ gia đình. Đường lây nhiễm chủ yếu là trong gia đình, đặc biệt các gia đình có người bị nhiễm H. pylori. Các nghiên cứu đã chứng minh sự cùng chủng vi khuẩn giữa mẹ và con, giữa các anh chị em. Do đó nếu trong gia đình có người đã được chẩn đoán nhiễm H. pylori, sự cách ly giữa các thành viên trước khi người bị nhiễm được điều trị khỏi là cần thiết.
Tại các nước đang phát triển, điều kiện sống đông đúc và vệ sinh kém làm gia tăng tỷ lệ nhiễm H. pylori, do đó cần giáo dục người dân ý thức vệ sinh để đề phòng bệnh. Điều trị triệt để những người đã được chẩn đoán bệnh lý dạ dày-tá tràng do nhiễm H. pylori bằng cách theo dõi hiệu quả điều trị sau khi điều trị là cần thiết. Theo dõi các bệnh nhân sau điều trị khỏi để phòng và tìm hiểu tình trạng tái nhiễm, nhất là trong năm đầu sau điều trị.
Nếu trẻ không đáp ứng với phác đồ điều trị H. pylori ở trẻ em đầu tiên, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm kháng sinh đồ để thay đổi phác đồ phù hợp hơn. Việc điều trị cần phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và gia đình để theo dõi hiệu quả, đồng thời giáo dục trẻ duy trì thói quen ăn uống lành mạnh nhằm hạn chế tái nhiễm.

Tài nguyên tham khảo
Trong quá trình tìm hiểu về điều trị viêm loét dạ dày tá tràng ở trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm các kiến thức y khoa tổng hợp tại Y học và Sức khỏe – nơi cung cấp thông tin chính thống về bệnh lý tiêu hóa và phương pháp điều trị. Để hiểu rõ hơn về vi khuẩn Helicobacter pylori – nguyên nhân chính gây viêm loét, bạn có thể xem chi tiết tại Wikipedia – Helicobacter pylori.
Kết luận
Viêm loét dạ dày – tá tràng là bệnh khá phổ biến ở trẻ em. Thể viêm loét dạ dày-tá tràng mạn tính cổ điển chủ yếu liên quan đến nhiễm H. pylori của trẻ và các thành viên trong gia đình, đặc biệt là người mẹ. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào nội soi hoặc phối hợp lâm sàng với các test chẩn đoán nhiễm H. pylori có độ tin cậy cao như test thở hoặc test tìm kháng nguyên trong phân. Việc điều trị cần phối hợp giữa diệt vi khuẩn H. pylori và các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày. Thể cấp tính chủ yếu là viêm loét trợt chảy máu lan tỏa tại dạ dày, liên quan đến tác dụng không mong muốn của các thuốc chống viêm hoặc do stress trong các tình trạng bệnh lý nặng cấp tính tại khoa hồi sức nhi. Phòng bệnh chủ yếu nhằm loại trừ các nguyên nhân gây viêm loét cấp và mạn tính.


























