NUÔI DƯỠNG BỆNH NHÂN QUA ĐƯỜNG TĨNH MẠCH
Nuôi dưỡng bệnh nhân qua đường tĩnh mạch là phương pháp cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như đường, protein, chất béo, vitamin, muối khoáng và nước trực tiếp vào hệ tuần hoàn.
Mục đích chính của nuôi dưỡng tĩnh mạch là cải thiện tình trạng dinh dưỡng ở người bệnh, tăng sức chống đỡ với nhiễm khuẩn, phục hồi mô bị tổn thương, và hỗ trợ chức năng các cơ quan.
Đối với trẻ em, nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch còn giúp đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển bình thường khi cơ thể chưa thể hấp thu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa.
Vai trò của nhóm nuôi dưỡng tĩnh mạch
Nuôi dưỡng đường tĩnh mạch cần được phối hợp bởi một nhóm nhân viên y tế, điều dưỡng và cán bộ dinh dưỡng tiết chế — tốt nhất là thuộc Nhóm hỗ trợ dinh dưỡng của bệnh viện.
Cán bộ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán nhu cầu năng lượng, theo dõi tiến triển dinh dưỡng và xác định thời điểm chuyển đổi hình thức nuôi dưỡng (từ đường tĩnh mạch sang ăn qua đường miệng, hoặc ngược lại).
Mỗi bệnh viện nên thành lập Hội đồng dinh dưỡng, tương tự như Hội đồng điều trị hay Hội đồng dược, để thực hiện việc thông qua và triển khai các phác đồ điều trị dinh dưỡng lâm sàng.
Đọc thêm: Sàng lọc dinh dưỡng bệnh nhân và đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Chỉ định và chống chỉ định nuôi đường tĩnh mạch
Nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch ở bệnh nhân chỉ được áp dụng khi đường tiêu hóa không thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
Mặc dù là phương thức điều trị quan trọng giúp cứu sống người bệnh, nhưng nuôi dưỡng tĩnh mạch cũng khá tốn kém và tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng, đòi hỏi theo dõi cẩn thận.
Chỉ định nuôi dưỡng đường tĩnh mạch
Theo Hội Dinh dưỡng châu Âu (ESPEN), việc nuôi dưỡng tĩnh mạch được chỉ định nếu bệnh nhân không thể ăn qua đường tiêu hóa trong 3 ngày; theo Hội Dinh dưỡng Mỹ (ASPEN) là 7 ngày.
Các chỉ định phổ biến gồm:
Tắc ruột, liệt ruột, giai đoạn đầu hội chứng ruột ngắn.
Nôn liên tục, tiêu chảy nặng kéo dài, rò ruột lớn, xuất huyết tiêu hóa nặng.
Rối loạn huyết động, viêm phúc mạc, viêm tụy cấp.
Chỉ định ngắn hạn:
Tắc ruột kéo dài, lỗ dò tiêu hóa, viêm tụy cấp, nôn nhiều khó điều trị, viêm loét miệng sau hóa trị, suy đa cơ quan.
Chỉ định dài hạn:
Kém hấp thu mạn tính, viêm ruột non do tia xạ, hội chứng ruột ngắn, bệnh viêm đường ruột.
Các trường hợp chống chỉ định nuôi qua đường tiêu hóa như viêm phúc mạc, tắc ruột, xuất huyết tiêu hóa ồ ạt, viêm tụy cấp giai đoạn đầu, nôn liên tục, dò ruột cũng được xem là chỉ định cho nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần.
Ngoài ra, nuôi dưỡng điều trị tĩnh mạch còn được chỉ định để phòng ngừa suy dinh dưỡng khi người bệnh bị viêm ruột hoặc nuôi qua sonde thất bại, trong các tình huống như:
Sơ sinh quá non (<1000g).
Bỏng diện rộng giai đoạn sốc bỏng.
Chuẩn bị phẫu thuật, đa chấn thương, hội chứng suy đa tạng.
Bệnh nhân ung thư đang hóa trị hoặc xạ trị.
Tổn thương gan, thận nặng.
Để tìm hiểu thêm về chế độ dinh dưỡng trong bệnh lý nội khoa, bạn có thể tham khảo bài Chế độ dinh dưỡng trong suy thận cấp.
Chống chỉ định nuôi dưỡng đường tĩnh mạch
Chống chỉ định chung:
Khi đường tiêu hóa còn hoạt động tốt.
Dị ứng hoặc chống chỉ định với sản phẩm dinh dưỡng được dùng.
Giảm oxy nặng, ứ nước, mất nước quá nhiều, mất cân bằng điện giải nghiêm trọng.
Tuần hoàn không ổn định, suy tim mất bù, phù phổi cấp.
Chống chỉ định truyền protein:
Khiếm khuyết chuyển hóa acid amin bẩm sinh
Giá trị điện giải huyết thanh bệnh lý
Đái tháo đường mất bù, nhiễm toan chuyển hóa
Suy gan nặng, hôn mê không rõ nguyên nhân
Chống chỉ định truyền lipid:
Choáng cấp, nhồi máu não hoặc cơ tim giai đoạn cấp.
Rối loạn đông máu nặng, tắc mạch do chất béo.
Tổn thương gan không hồi phục, tắc mật trong gan.
Trẻ sơ sinh < 24 tháng tuổi hoặc có rối loạn chuyển hóa lipid.
Chống chỉ định truyền điện giải:
Nồng độ điện giải trong máu tăng cao.
Trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ có chế phẩm điện giải quá đậm đặc.
Cần thận trọng khi bệnh nhân bị suy gan, suy thận hoặc mắc bệnh lý chuyển hóa sắt, đồng.
Tai biến và biến chứng của nuôi dưỡng tĩnh mạch
Nuôi dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch là một kỹ thuật phức tạp, không sinh lý và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các biến chứng thường gặp gồm:
Biến chứng cơ học: huyết khối, tắc mạch, hoại tử da.
Biến chứng nhiễm khuẩn: nhiễm tụ cầu vàng, Candida.
Biến chứng chuyển hóa: hạ hoặc tăng đường huyết.
Việc truyền chất dinh dưỡng trực tiếp vào tĩnh mạch có thể làm thay đổi đáp ứng sinh lý bình thường. Ví dụ, lượng glucose truyền vào máu có thể khiến insulin nội sinh không đáp ứng phù hợp như khi hấp thu qua đường tiêu hóa.
Khi nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa, các chất dinh dưỡng không đi qua hàng rào bảo vệ ruột, làm tăng nguy cơ độc tính và mất cân bằng sinh học. Điều này cũng khiến các nhung mao ruột bị teo, giảm khả năng hấp thu và dễ dẫn đến nhiễm khuẩn.
Glutamin là một acid amin quan trọng giúp tái tạo tế bào ruột và lympho. Tuy nhiên, trong nuôi dưỡng đường tĩnh mạch, glutamin thường bị phá hủy trong quá trình sản xuất dung dịch do nhiệt độ cao, dẫn đến thiếu hụt chất này trong cơ thể.
Mặc dù có nhiều rủi ro, nhưng trong các trường hợp như viêm phúc mạc, tắc ruột, xuất huyết tiêu hóa, viêm tụy cấp, trẻ sinh non cực nhẹ cân (< 1000g)… Nuôi dưỡng qua tĩnh mạch là giải pháp bắt buộc. Khi có thể, cần chuyển dần sang nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa để duy trì hoạt động bình thường của ruột và hấp thu tự nhiên.
Đọc thêm:
Dinh dưỡng trong điều trị bệnh ngoại khoa.
Tổng quan về nuôi dưỡng qua ống thông
Quy trình kĩ thuật nấu thức ăn qua ống thông












































